FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthias Köbbing

28.5.1997(27) 196cm 90Kg
ST21
RW21
CF22
RF22
CAM24
CM25
CDM24
RM23
RB21
RWB21
CB24
SW24
GK52
Sức mạnh
56
Thể lực
26
Tăng tốc
28
Tốc độ
37
Nhảy
54
Khéo léo
29
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
17
Rê bóng
15
Giữ bóng
19
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
11
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
13
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
12
Penalty
17
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
42
Phản ứng
46
Quyết đoán
33
TM phát bóng
50
TM đổ người
57
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
53