FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Hughes

15.4.1997(27) 187cm 80Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM36
CM39
CDM47
RM38
RB50
RWB48
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
47
Tốc độ
52
Nhảy
60
Khéo léo
47
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
53
Rê bóng
36
Giữ bóng
39
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
23
Chuyền dài
29
Lực sút
40
Đánh đầu
51
Sút xa
23
Vô-lê
30
Sút xoáy
28
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
37
Phản ứng
53
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13