FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patryk Kun

20.4.1995(29) 165cm 54Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM51
CDM49
RM54
RB51
RWB52
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
67
Tăng tốc
56
Tốc độ
82
Nhảy
73
Khéo léo
69
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
49
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
41
Tranh bóng
41
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
32
Chuyền dài
52
Lực sút
48
Đánh đầu
48
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
40
Penalty
39
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
42
Phản ứng
49
Quyết đoán
64
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16