FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Morris

13.3.1999(25) 183cm 68Kg
ST43
RW47
CF45
RF45
CAM45
CM40
CDM34
RM46
RB36
RWB38
CB30
SW30
GK14
Sức mạnh
44
Thể lực
51
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
42
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
27
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
22
Tranh bóng
27
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
40
Chuyền dài
41
Lực sút
50
Đánh đầu
30
Sút xa
36
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
41
Phản ứng
32
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11