FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Bianda

30.4.2000(24) 185cm 82Kg
ST38
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM40
CDM48
RM39
RB49
RWB47
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
65
Khéo léo
41
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
53
Rê bóng
36
Giữ bóng
41
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
22
Chuyền dài
37
Lực sút
35
Đánh đầu
51
Sút xa
27
Vô-lê
23
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
34
Phản ứng
47
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13