FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryoma Watanabe

2.10.1996(27) 175cm 71Kg
ST47
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM46
CDM38
RM52
RB38
RWB41
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
33
Thể lực
51
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
20
Rê bóng
62
Giữ bóng
53
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
45
Chuyền dài
46
Lực sút
47
Đánh đầu
35
Sút xa
41
Vô-lê
40
Sút xoáy
47
Đá phạt
43
Penalty
39
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9