FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Álvarez

10.2.1996(28) 175cm 71Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM50
CDM42
RM55
RB43
RWB45
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
44
Khéo léo
50
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
29
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
32
Tranh bóng
29
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
50
Chuyền dài
51
Lực sút
59
Đánh đầu
38
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
40
Penalty
55
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10