FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Michl

10.3.1999(25) 174cm 66Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM42
CDM32
RM50
RB35
RWB37
CB29
SW29
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
50
Tăng tốc
71
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
16
Rê bóng
58
Giữ bóng
48
Kèm người
18
Tranh bóng
15
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
49
Chuyền dài
34
Lực sút
55
Đánh đầu
39
Sút xa
46
Vô-lê
43
Sút xoáy
46
Đá phạt
29
Penalty
54
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
47
Phản ứng
44
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12