FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Marconi

25.10.1989(35) 183cm 80Kg
ST38
RW36
CF37
RF37
CAM38
CM43
CDM52
RM39
RB50
RWB48
CB54
SW55
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
45
Tốc độ
56
Nhảy
67
Khéo léo
34
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
55
Rê bóng
28
Giữ bóng
45
Kèm người
58
Tranh bóng
63
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
26
Chuyền dài
48
Lực sút
39
Đánh đầu
55
Sút xa
21
Vô-lê
29
Sút xoáy
29
Đá phạt
29
Penalty
43
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10