FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 다믈루

25.7.1999(25) 180cm 71Kg
ST18
RW17
CF18
RF18
CAM18
CM19
CDM20
RM18
RB19
RWB18
CB21
SW21
GK49
Sức mạnh
41
Thể lực
22
Tăng tốc
28
Tốc độ
22
Nhảy
55
Khéo léo
31
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
14
Rê bóng
9
Giữ bóng
18
Kèm người
12
Tranh bóng
14
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
9
Chuyền dài
20
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
9
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
22
Phản ứng
45
Quyết đoán
27
TM phát bóng
45
TM đổ người
53
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
51