FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

G. 브라운

3.3.1998(26) 173cm 65Kg
ST43
RW48
CF46
RF46
CAM45
CM39
CDM33
RM47
RB38
RWB40
CB29
SW29
GK17
Sức mạnh
32
Thể lực
45
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
35
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
28
Rê bóng
51
Giữ bóng
49
Kèm người
25
Tranh bóng
26
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
40
Chuyền dài
32
Lực sút
43
Đánh đầu
24
Sút xa
37
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
33
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11