FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 윌슨

13.1.1998(26) 183cm 70Kg
ST38
RW42
CF39
RF39
CAM39
CM38
CDM42
RM42
RB46
RWB45
CB45
SW45
GK14
Sức mạnh
51
Thể lực
47
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
55
Khéo léo
50
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
44
Rê bóng
45
Giữ bóng
40
Kèm người
39
Tranh bóng
49
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
25
Chuyền dài
26
Lực sút
24
Đánh đầu
42
Sút xa
26
Vô-lê
27
Sút xoáy
27
Đá phạt
30
Penalty
32
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
32
Phản ứng
42
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13