FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oumar Camara

19.8.1992(32) 186cm 79Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM49
CDM41
RM55
RB42
RWB44
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
29
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
27
Tranh bóng
28
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
53
Sút xa
49
Vô-lê
48
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
55
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
40
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13