FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amine Talal

5.6.1996(28) 176cm 68Kg
ST44
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM48
RM49
RB49
RWB49
CB46
SW46
GK15
Sức mạnh
33
Thể lực
50
Tăng tốc
64
Tốc độ
58
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
50
Rê bóng
54
Giữ bóng
49
Kèm người
43
Tranh bóng
53
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
47
Đánh đầu
40
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10