FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bozhidar Kraev

23.6.1997(27) 183cm 70Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM53
CDM47
RM54
RB46
RWB47
CB43
SW43
GK15
Sức mạnh
46
Thể lực
48
Tăng tốc
61
Tốc độ
55
Nhảy
49
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
42
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
39
Tranh bóng
40
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
53
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
54
Vô-lê
42
Sút xoáy
43
Đá phạt
40
Penalty
39
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
54
Phản ứng
50
Quyết đoán
37
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12