FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steeve Furtado

22.11.1994(30) 175cm 68Kg
ST47
RW54
CF51
RF51
CAM53
CM53
CDM53
RM54
RB56
RWB56
CB52
SW51
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
51
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
59
Rê bóng
60
Giữ bóng
54
Kèm người
52
Tranh bóng
60
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
40
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
49
Vô-lê
47
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12