FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis White

3.4.1999(25) 173cm 68Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM47
CM43
CDM36
RM50
RB41
RWB43
CB33
SW32
GK15
Sức mạnh
40
Thể lực
56
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
43
Khéo léo
58
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
31
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
25
Tranh bóng
24
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
45
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
34
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
42
Phản ứng
43
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15