FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Justin Löwe

30.12.1998(25) 168cm 65Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM49
CDM42
RM51
RB41
RWB43
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
35
Thể lực
48
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
49
Khéo léo
69
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
30
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
33
Tranh bóng
36
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
52
Chuyền dài
49
Lực sút
52
Đánh đầu
33
Sút xa
39
Vô-lê
51
Sút xoáy
49
Đá phạt
56
Penalty
52
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
55
Phản ứng
42
Quyết đoán
38
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13