FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dan McNamara

27.12.1998(25) 180cm 69Kg
ST41
RW43
CF42
RF42
CAM42
CM41
CDM46
RM45
RB50
RWB49
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
47
Giữ bóng
44
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
23
Chuyền dài
30
Lực sút
39
Đánh đầu
48
Sút xa
26
Vô-lê
27
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
51
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17