FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Casitas

21.2.1996(28) 175cm 78Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM26
CM28
CDM25
RM25
RB23
RWB23
CB22
SW22
GK54
Sức mạnh
32
Thể lực
24
Tăng tốc
26
Tốc độ
26
Nhảy
54
Khéo léo
36
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
26
Kèm người
14
Tranh bóng
18
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
15
Chuyền dài
34
Lực sút
30
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
23
Sút xoáy
26
Đá phạt
15
Penalty
26
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
35
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
54
TM đổ người
60
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
53