FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessandro Celli

28.1.1994(30) 183cm 85Kg
ST38
RW40
CF39
RF39
CAM38
CM38
CDM44
RM41
RB49
RWB48
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
54
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
60
Rê bóng
53
Giữ bóng
32
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
28
Chuyền dài
28
Lực sút
28
Đánh đầu
41
Sút xa
26
Vô-lê
29
Sút xoáy
29
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
38
Phản ứng
51
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11