FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Teenage Hadebe

17.9.1995(29) 180cm 84Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM36
CM38
CDM48
RM39
RB51
RWB49
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
58
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
69
Khéo léo
45
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
34
Giữ bóng
33
Kèm người
53
Tranh bóng
62
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
26
Chuyền dài
34
Lực sút
39
Đánh đầu
45
Sút xa
25
Vô-lê
32
Sút xoáy
35
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
35
Phản ứng
52
Quyết đoán
52
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10