FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philani Zulu

16.9.1992(31) 178cm 70Kg
ST61
RW59
CF59
RF59
CAM56
CM51
CDM44
RM58
RB47
RWB49
CB44
SW43
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
51
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
53
Khéo léo
63
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
35
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
30
Tranh bóng
38
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
61
Chuyền dài
44
Lực sút
76
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
61
Sút xoáy
56
Đá phạt
43
Penalty
62
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
53
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13