FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 폴라드

9.11.1998(26) 185cm 75Kg
ST34
RW33
CF33
RF33
CAM33
CM35
CDM42
RM35
RB44
RWB42
CB46
SW46
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
51
Tăng tốc
48
Tốc độ
54
Nhảy
51
Khéo léo
46
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
47
Rê bóng
30
Giữ bóng
34
Kèm người
46
Tranh bóng
48
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
24
Chuyền dài
33
Lực sút
37
Đánh đầu
48
Sút xa
18
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
23
Penalty
34
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
30
Phản ứng
40
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12