FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Innocent Maela

14.8.1992(32) 170cm 65Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM44
CM43
CDM49
RM48
RB56
RWB55
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
51
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
61
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
67
Tranh bóng
66
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
31
Chuyền dài
27
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
30
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
48
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17