FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Floriano

14.8.1986(38) 171cm 65Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM42
RM58
RB42
RWB45
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
58
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
24
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
27
Tranh bóng
22
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
50
Sút xa
60
Vô-lê
58
Sút xoáy
57
Đá phạt
42
Penalty
55
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16