FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francesco Deli

17.7.1994(29) 182cm 75Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM56
CDM51
RM57
RB49
RWB51
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
37
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
55
Khéo léo
50
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
50
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
43
Tranh bóng
45
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
54
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
47
Sút xa
51
Vô-lê
32
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
47
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15