FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giuseppe Loiacono

6.10.1991(32) 182cm 76Kg
ST35
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM35
CDM47
RM34
RB50
RWB47
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
58
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
67
Khéo léo
36
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
58
Rê bóng
23
Giữ bóng
31
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
26
Chuyền dài
31
Lực sút
40
Đánh đầu
44
Sút xa
21
Vô-lê
30
Sút xoáy
25
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
28
Phản ứng
48
Quyết đoán
59
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11