FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Khaled Shafiei

29.3.1987(37) 184cm 79Kg
ST38
RW34
CF35
RF35
CAM34
CM37
CDM48
RM36
RB51
RWB48
CB57
SW56
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
55
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
66
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
56
Rê bóng
22
Giữ bóng
28
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
25
Chuyền dài
27
Lực sút
37
Đánh đầu
60
Sút xa
23
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
25
Penalty
33
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
33
Phản ứng
53
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16