FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Walsh

23.5.1998(26) 182cm 62Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM44
CM41
CDM36
RM45
RB37
RWB39
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
43
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
49
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
28
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
27
Tranh bóng
31
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
44
Chuyền dài
42
Lực sút
50
Đánh đầu
36
Sút xa
34
Vô-lê
38
Sút xoáy
44
Đá phạt
35
Penalty
46
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
44
Phản ứng
37
Quyết đoán
29
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12