FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ole Breistøl

11.7.1998(26) 179cm 76Kg
ST46
RW46
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM47
RM48
RB45
RWB46
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
54
Tăng tốc
51
Tốc độ
52
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
48
Rê bóng
50
Giữ bóng
46
Kèm người
33
Tranh bóng
42
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
49
Sút xa
37
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
49
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11