FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daisuke Sato

20.9.1994(29) 170cm 68Kg
ST40
RW47
CF44
RF44
CAM46
CM47
CDM48
RM49
RB50
RWB50
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
40
Thể lực
60
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
75
Khéo léo
71
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
55
Rê bóng
51
Giữ bóng
44
Kèm người
45
Tranh bóng
54
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
33
Chuyền dài
54
Lực sút
22
Đánh đầu
41
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
28
Đá phạt
33
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
47
Phản ứng
43
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14