FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Loureiro

21.11.1996(28) 180cm 75Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM44
CM44
CDM49
RM47
RB54
RWB53
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
53
Khéo léo
46
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
60
Rê bóng
58
Giữ bóng
53
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
33
Chuyền dài
31
Lực sút
32
Đánh đầu
52
Sút xa
28
Vô-lê
35
Sút xoáy
37
Đá phạt
36
Penalty
42
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
36
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16