FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Lüftner

14.3.1994(30) 190cm 86Kg
ST44
RW41
CF42
RF42
CAM42
CM48
CDM57
RM44
RB55
RWB53
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
60
Tăng tốc
40
Tốc độ
55
Nhảy
60
Khéo léo
46
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
62
Rê bóng
40
Giữ bóng
44
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
27
Chuyền dài
56
Lực sút
47
Đánh đầu
63
Sút xa
33
Vô-lê
20
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
28
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
32
Phản ứng
60
Quyết đoán
71
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11