FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Noel Knothe

5.5.1999(25) 188cm 75Kg
ST41
RW38
CF39
RF39
CAM39
CM41
CDM49
RM39
RB50
RWB48
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
51
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
60
Khéo léo
50
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
56
Rê bóng
33
Giữ bóng
42
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
30
Chuyền dài
31
Lực sút
46
Đánh đầu
55
Sút xa
23
Vô-lê
33
Sút xoáy
28
Đá phạt
32
Penalty
42
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
34
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14