FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marius Krüger

3.11.1998(25) 186cm 80Kg
ST46
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM46
CDM49
RM48
RB50
RWB50
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
49
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
48
Tranh bóng
51
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
39
Chuyền dài
39
Lực sút
43
Đánh đầu
49
Sút xa
37
Vô-lê
30
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
43
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
39
Phản ứng
49
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16