FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

손기련

22.3.1995(29) 183cm 78Kg
ST38
RW42
CF39
RF39
CAM39
CM37
CDM42
RM42
RB46
RWB46
CB47
SW47
GK15
Sức mạnh
66
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
55
Nhảy
51
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
52
Rê bóng
50
Giữ bóng
40
Kèm người
42
Tranh bóng
51
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
24
Chuyền dài
27
Lực sút
22
Đánh đầu
39
Sút xa
25
Vô-lê
23
Sút xoáy
32
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9