FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philipp Köhn

2.4.1998(26) 191cm 75Kg
ST21
RW21
CF22
RF22
CAM24
CM25
CDM24
RM22
RB20
RWB20
CB22
SW22
GK57
Sức mạnh
58
Thể lực
28
Tăng tốc
17
Tốc độ
30
Nhảy
37
Khéo léo
29
Thăng bằng
22
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
21
Kèm người
9
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
11
Chuyền dài
26
Lực sút
27
Đánh đầu
15
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
28
TM phát bóng
56
TM đổ người
59
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
58