FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Fuchs

5.1.1997(27) 184cm 74Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM53
CDM51
RM53
RB50
RWB51
CB48
SW49
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
45
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
45
Tranh bóng
49
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
46
Chuyền dài
55
Lực sút
43
Đánh đầu
44
Sút xa
46
Vô-lê
37
Sút xoáy
56
Đá phạt
40
Penalty
43
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
56
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14