FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Siriki Dembele

7.9.1996(28) 170cm 67Kg
ST49
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM50
CDM42
RM55
RB45
RWB46
CB37
SW37
GK15
Sức mạnh
40
Thể lực
50
Tăng tốc
77
Tốc độ
74
Nhảy
39
Khéo léo
57
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
32
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
33
Tranh bóng
37
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
47
Chuyền dài
44
Lực sút
50
Đánh đầu
35
Sút xa
39
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
59
Phản ứng
40
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14