FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hervé Koffi

16.10.1996(28) 186cm 81Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM25
CM25
CDM24
RM24
RB22
RWB22
CB24
SW25
GK60
Sức mạnh
60
Thể lực
22
Tăng tốc
34
Tốc độ
33
Nhảy
62
Khéo léo
39
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
22
Kèm người
12
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
11
Chuyền dài
27
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
36
Phản ứng
62
Quyết đoán
30
TM phát bóng
57
TM đổ người
63
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
64