FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Hemmerich

9.2.1998(26) 180cm 70Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM52
RM54
RB53
RWB53
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
52
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
57
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
42
Tranh bóng
50
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
73
Đánh đầu
56
Sút xa
48
Vô-lê
42
Sút xoáy
68
Đá phạt
57
Penalty
52
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16