FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valentino Jovic

17.5.1998(26) 192cm 84Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM26
RM26
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK51
Sức mạnh
63
Thể lực
30
Tăng tốc
43
Tốc độ
39
Nhảy
56
Khéo léo
33
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
27
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
35
Phản ứng
55
Quyết đoán
37
TM phát bóng
51
TM đổ người
49
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
53