FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Ibrahimaj

18.8.1991(33) 180cm 74Kg
ST51
RW54
CF52
RF52
CAM52
CM47
CDM41
RM54
RB41
RWB44
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
28
Rê bóng
60
Giữ bóng
55
Kèm người
27
Tranh bóng
28
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
45
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
40
Sút xa
45
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
49
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
39
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15