FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Herrmann

10.8.1993(30) 181cm 76Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM49
CDM41
RM54
RB41
RWB43
CB37
SW37
GK14
Sức mạnh
58
Thể lực
51
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
25
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
28
Tranh bóng
26
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
46
Chuyền dài
52
Lực sút
50
Đánh đầu
42
Sút xa
42
Vô-lê
46
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
47
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
41
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15