FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mete Kaan Demir

13.5.1998(26) 170cm 63Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM49
CDM40
RM54
RB41
RWB43
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
38
Thể lực
44
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
43
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
26
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
29
Tranh bóng
33
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
47
Chuyền dài
50
Lực sút
47
Đánh đầu
40
Sút xa
41
Vô-lê
50
Sút xoáy
52
Đá phạt
40
Penalty
51
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
52
Phản ứng
49
Quyết đoán
38
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13