FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Baller

2.8.1998(26) 174cm 67Kg
ST48
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM48
CDM39
RM53
RB40
RWB42
CB33
SW34
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
45
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
39
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
25
Rê bóng
61
Giữ bóng
57
Kèm người
27
Tranh bóng
32
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
48
Chuyền dài
48
Lực sút
45
Đánh đầu
37
Sút xa
45
Vô-lê
51
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
47
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
52
Phản ứng
47
Quyết đoán
34
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10