FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yousef Emghames

19.1.1998(26) 175cm 69Kg
ST48
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM47
CDM38
RM52
RB40
RWB42
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
43
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
39
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
26
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
27
Tranh bóng
30
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
48
Chuyền dài
48
Lực sút
43
Đánh đầu
39
Sút xa
42
Vô-lê
47
Sút xoáy
53
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
44
Quyết đoán
37
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11