FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brighton Labeau

1.1.1996(28) 181cm 78Kg
ST60
RW58
CF60
RF60
CAM58
CM52
CDM39
RM56
RB38
RWB40
CB35
SW36
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
49
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
17
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
65
Chuyền dài
38
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
57
Vô-lê
55
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
61
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
58
Phản ứng
53
Quyết đoán
32
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11