FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Madih Talal

17.8.1997(27) 175cm 68Kg
ST46
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM53
CDM54
RM52
RB54
RWB54
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
71
Tăng tốc
52
Tốc độ
50
Nhảy
54
Khéo léo
59
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
59
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
45
Tranh bóng
54
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
33
Chuyền dài
52
Lực sút
55
Đánh đầu
50
Sút xa
34
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
48
Phản ứng
53
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14